Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vành đai (làm đai thùng…)
    chiếc thùng có vành đai sắt
    vòng xiếc (để cho súc vật nhảy qua…)
    vòng gỗ (cho trẻ con chơi)
    (thể thao) vòng cung (để đánh bóng qua trong môn bóng vồ)
    put somebody (go) through the hoops
    thử thách (chịu thử thách)
    Động từ
    đánh đai (thùng…)

    * Các từ tương tự:
    hoop-iron, hoop-skirt, hooper, hooping-cough, hoopla, hoopoe