Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hold-up
/'həʊldʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hold-up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
tình trạng tắc nghẽn (giao thông)
sự cướp; vụ cướp
after
the
hold-up
the
gang
made
their
getaway
in
a
stolen
car
sau vụ cướp, tụi cướp đã chuồn trên một chiếc xe chúng lấy được
noun
The robbers escaped with my gold watch in the hold-up
(
armed
)
robbery
Colloq
stick-up
mugging
US
heist
The cause of the hold-up was an overturned van
delay
set-back
hitch
snag
interruption
lacuna
gap
hiatus
break
stoppage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content