Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đi khập khiễng, đi cà nhắc
    buộc chằng hai chân (ngựa để ngựa khỏi đi xa nơi buộc chân)
    Danh từ
    (số ít)
    bước đi khập khiễng, bước đi cà nhắc

    * Các từ tương tự:
    hobble-skirt, hobbledehoy, hobbledehoyish, hobbledehoyism