Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hilarious
/hi'leəriəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hilarious
/hɪˈlerijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hilarious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rất thích thú
a
hilarious
account
of
their
camping
holiday
bài tường thuật buổi tối đi cắm trại ngày nghỉ của họ
vui nhộn
a
hilarious
party
buổi liên hoan vui nhộn
* Các từ tương tự:
hilariously
,
hilariousness
adjective
[more ~; most ~] :very funny
Some
people
don't
like
his
comedy
,
but
I
think
he's
hilarious.
She
gave
us
a
hilarious
account
of
her
first
days
as
a
teacher
.
a
hilarious
comedy
adjective
Binky told me a hilarious story about his aunt's pet boa constrictor. We had a hilarious time at your party
funny
side-splitting
humorous
comical
amusing
entertaining
mirthful
merry
gay
jolly
jovial
cheerful
cheery
joyous
joyful
rollicking
uproarious
Colloq
hysterical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content