Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hideaway
/'haidəwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hideaway
/ˈhaɪdəˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hideaway
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ) (Mỹ)
như hide-out
xem
hide-out
noun
plural -aways
[count] :a hidden place :a place where someone goes to be alone
The
resort
is
a
perfect
romantic
hideaway
for
young
couples
.
noun
My brother and I would crawl into our hideaway and pretend we were being held prisoner by pirates
refuge
retreat
sanctuary
hide-out
hiding-place
lair
(
safe
)
haven
Colloq
hole
Brit
hidey-hole
or
hidy-hole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content