Danh từ
(cũng hatch-way) cửa khoang (tàu thủy)
xem hatch-way
ô cửa trên tường (giữa nhà bếp và phóng ăn để chuyển món ăn)
cửa (ở máy bay, tàu vũ trụ)
cửa bật
tô nét chải (ở hình vẽ)
Động từ
[+ out] [làm] nở
gà con đã nở
Khi nào thì trứng nở?
gà mái ấp lên trứng cho con nở
[+ out, up] ngấm ngầm dự tính, âm mưu (làm việc gì)
tụi trẻ đang ngấm ngầm dự tính trò nghịch ngợm gì thế?