Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng hatch-way) cửa khoang (tàu thủy)
    ô cửa trên tường (giữa nhà bếp và phóng ăn để chuyển món ăn)
    cửa (ở máy bay, tàu vũ trụ)
    cửa bật
    tô nét chải (ở hình vẽ)
    Động từ
    [+ out] [làm] nở
    gà con đã nở
    when will the eggs hatch [out]?
    Khi nào thì trứng nở?
    gà mái ấp lên trứng cho con nở
    [+ out, up] ngấm ngầm dự tính, âm mưu (làm việc gì)
    tụi trẻ đang ngấm ngầm dự tính trò nghịch ngợm gì thế?

    * Các từ tương tự:
    hatchback, hatcher, hatchery, hatchet, hatchet job, hatchet man, hatchet-face, hatchet-faced, hatchet-faced