Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    món thịt chín băm
    mớ hỗn hợp, mớ lộn xộn; đồ cũ dùng lại
    make a hash of something
    (khẩu ngữ)
    làm việc gì một cách tồi
    settle somebody's hash
    xem settle
    (khẩu ngữ) như hashish
    Động từ
    (+ up)
    băm (thịt)
    (lóng) làm rối tung lên; làm cái gì một cách tồi
    Xin lỗi tôi đã làm rối tung mọi sự sắp xếp

    * Các từ tương tự:
    hash house, hasheesh, hasher, hashish