Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật)
    thỏ rừng
    mad as a March hare
    xem mad
    run with the hare and hunt with the hounds
    cố giữ thân thiện với cả hai bên (trong một vụ bất hòa)
    raise (start) a hare
    gợi chuyện, đá một câu (để kích thích cuộc trò chuyện hay để đánh lạc hướng cuộc thảo luận khỏi vấn đề chính)
    Động từ
    chạy rất nhanh
    nó chạy rất nhanh xuôi đường phố

    * Các từ tương tự:
    hare-brained, harebell, harelip, harelipped, harem