Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ harbor)
    bến tàu, cảng
    (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi trú ẩn
    Động từ
    che giấu; cho ẩn náu
    harbour a criminal
    che giấu một tên tội phạm
    nung nấu
    harbour thoughts of revenge
    nung nấu ý chí phục thù
    bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thủy)

    * Các từ tương tự:
    harbour-dues, harbour-master, harbourage