Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
halogen
/'hælədʒen/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(hóa học) halogen
* Các từ tương tự:
halogenate
,
halogenation
,
halogenous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content