Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
habitat
/'hæbitæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
habitat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
môi trường sống, nơi sống (của động vật cây cối)
nhà, chỗ ở (người)
I
prefer
to
see
animals
in
their
natural
habitat
rather
than
in
zoos
tôi thích thấy động vật trong môi trường tự nhiên của chúng hơn là ở vườn thú
* Các từ tương tự:
habitation
noun
plural -tats
[count] :the place or type of place where a plant or animal naturally or normally lives or grows
a
creature's
natural
habitat
tropical
habitats
* Các từ tương tự:
habitation
noun
The winter habitat of the monarch butterfly is in northern Mexico. Curtis doesn't function well outside his natural habitat
abode
home
haunt
domain
range
territory
bailiwick
realm
terrain
element
environment
surroundings
Colloq
stamping-ground
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content