Danh từ
số nhiều không đổi hoặc grosses
gốt, mười hai tá (tức 144 cái)
great gross
144 tá
Tính từ
-er; -est
béo phì, phì nộn
thô lỗ
gross manners
cách xử sự cẩu thả
(đặc biệt luật) rành rành
gross negligence
sự cẩu thả rành rành
toàn bộ, tổng
gross income
tổng thu nhập (trước khi trừ thuế)
in the gross
nhìn khái quát
Động từ
đạt được tổng số là
cuốn phim mới đây của chị ta đạy được tổng số thu là một triệu bảng Anh