Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lưới sắt
    a grid over a frain
    lưới sắt trên rãnh thoát nước
    mạng lưới điện
    the national grid
    mạng lưới điện quốc gia
    hệ thống đường kẻ ô vuông (trên bản đồ, cho phép định vị chính xác một địa điểm)
    vạch xuất phát (trên đường đua ôtô)

    * Các từ tương tự:
    grid bias detector, grid bias voltage, grid blocking, grid capacitance, grid capacitor, grid circuit, grid conductance, grid current, grid excitation