Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chuyện ngồi lê đôi mách
    chuyện đó đây (đăng thành mục trên báo…)
    chuyện tầm phào, chuyện tán gẫu
    (xấu hoặc đùa) người thích ngồi lê đôi mách, người thích tán gẫu
    Động từ
    gossip [with somebody] [about something]
    ngồi lê đôi mách, tán gẫu
    tôi không thể đứng đây tán gẫu cả ngày

    * Các từ tương tự:
    gossiper, gossipmonger, gossipry, gossipy