Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
good-natured
/,gʊd'neit∫əd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
good-natured
/ˈgʊdˈneɪʧɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
good-natured
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có bản chất tốt, tốt bụng
* Các từ tương tự:
good-naturedly
,
good-naturedness
adjective
[more ~; most ~] :friendly, pleasant, or cheerful
Her
good-natured
personality
put
us
all
at
ease
.
a
good-natured
competition
-
opposite
ill-natured
adjective
He seems a good-natured fellow, but not too bright
good-humoured
friendly
agreeable
genial
gracious
good-hearted
pleasant
mellow
easygoing
considerate
nice
kind
kindly
kind-hearted
tender-hearted
charitable
tolerant
generous
courteous
cordial
warm
warm-hearted
amiable
amicable
cooperative
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content