Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lấp lánh; long lanh
    chuỗi hạt lấp lánh kim cương
    all that glitters is not gold
    chớ thấy lấp lánh mà ngỡ là vàng
    Danh từ
    ánh lấp lánh
    ánh lấp lánh của những thứ trang trí trên cây Giáng sinh
    sự hấp dẫn bề ngoài
    the glitter of a show business career
    sự hấp dẫn bề ngoài của nghề kinh doanh trò vui

    * Các từ tương tự:
    glitterati, glittering, glitteringly, glittery