Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gladly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gladly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
phó từ
vui vẻ, sung sướng
adverb
I'd go with you gladly if I had the time
cheerfully
happily
readily
willingly
with
pleasure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content