Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    girded hoặc girt
    gird something [with something]
    bao quanh
    hòn đảo có biển bao quanh
    gird somebody [with something]
    mặc quần áo cho (ai)
    anh ta mặc áo giáp vào để ra trận
    gird [up] one's loins
    (tu từ hoặc đùa)
    chuẩn bị hành động

    * Các từ tương tự:
    gird something on, girder, girdle, girdling