Động từ
girded hoặc girt
gird something [with something]
bao quanh
hòn đảo có biển bao quanh
gird somebody [with something]
mặc quần áo cho (ai)
anh ta mặc áo giáp vào để ra trận
gird [up] one's loins
(tu từ hoặc đùa)
chuẩn bị hành động