Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
get-together
/'gettə'geðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
get-together
/ˈgɛttəˌgɛðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
get-together
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cuộc họp mặt
we've
having
a
little
get-together
to
celebrate
David's
promotion
chúng tôi có cuộc họp mặt nhỏ để mừng David được thăng chức
noun
plural -ers
[count] :an informal social gathering
There
is
a
family
get-together
this
weekend
.
She's
hosting
a
get-together
for
her
classmates
.
noun
We had a get-together at my house. Can we arrange a get-together for all the members?
gathering
meeting
conference
convention
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content