Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    số nhiều gentlemen /ˈdʒentlmən/
    người thanh lịch, người hào hoa phong nhã
    thank youyou are a real gentleman
    cảm ơn ông, ông thật là một người thanh lịch
    gentlemen
    (số nhiều) (dùng để xưng hô)
    quý ông, quý ngài
    thưa quý bà quý ông
    người đàn ông, ông (nói một cách lịch sự)
    there's a gentleman at the door
    có một ông ở ngoài cửa
    (Từ cổ) người quý tộc
    a country gentleman
    người quý tộc ở nông thôn

    * Các từ tương tự:
    gentleman-at-arms, gentlemanlike, gentlemanliness, gentlemanly