Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gat
/gæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục
* Các từ tương tự:
gatch
,
gate
,
gate array
,
gate circuit
,
gate closing pulse
,
gate electrode
,
gate junction
,
gate resistance
,
gate signal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content