Danh từ
(Mỹ) (Anh rubbish)
đồ phế thải, rác; thùng rác; bãi rác
garbage collection
việc thu gom rác
ném thức ăn thừa vào thùng rác
(nghĩa bóng, khẩu ngữ) điều rác rưởi, điều nhảm nhí
cậu nói toàn chuyện rác rưởi nhảm nhí!
(máy điện toán) dữ liệu vô nghĩa
garbage in, garbage out
dữ liệu vào sai thì dữ liệu ra cũng sai (máy điện toán)