Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ lóng) cái chân
    đàn cá voi
    việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi
    Nội động từ
    tụ tập (cá voi)
    Ngoại động từ
    hỏi ý kiến nhau

    * Các từ tương tự:
    gama, gambade, gambado, gambadoes, gambit, gamble, gambler, gambling, gambling-den