Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gam
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gam
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Gramme
Gamut, scale
Danh từ
(từ lóng) cái chân
đàn cá voi
việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi
Nội động từ
tụ tập (cá voi)
Ngoại động từ
hỏi ý kiến nhau
* Các từ tương tự:
gama
,
gambade
,
gambado
,
gambadoes
,
gambit
,
gamble
,
gambler
,
gambling
,
gambling-den
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content