Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    Vật nhét miệng (cho khỏi kêu la); cái bịt miệng (đen và bóng)
    (Y học) cái banh miệng
    Màn khôi hài (nhất là một phần trong một lớp hài kịch)
    Động từ
    (-gg-) gagging, gagged
    Bịt miệng (đen và bóng)
    Tờ báo đã bị bịt miệng, nên chẳng ai biết những gì thực sự đã xảy ra
    (+ on) nghẹn (khi nuốt thức ăn)
    Pha trò

    * Các từ tương tự:
    gag-man, gaga, gage, gager, gagger, gagging, gaggle