Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    luống cày
    furrow ready for planting
    những luống cày sẵn sàng để trồng cây
    nếp nhăn (trên trán…)
    plough a lonely furrow
    xem plough
    Động từ
    cày
    làm nhăn
    trán nhăn vì tuổi già

    * Các từ tương tự:
    furrow-slice, furrow-wheel, furrowed