Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fulfilment
/fʊl'filmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fulfilment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thực hiện, sự hoàn thành
sự thỏa mãn
noun
You will be paid upon fulfilment of the contract
completion
consummation
performance
carrying
out
or
through
discharge
realization
implementation
execution
accomplishment
compliance
conformity
or
conformance
making
good
meeting
satisfaction
answering
achievement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content