Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    dễ sợ
    a frightful accident
    một tai nạn dễ sợ
    (khẩu ngữ) kinh khủng
    they left the house in a frightful mess
    họ để ngôi nhà trong một tình trạng lộn xộn kinh khủng

    * Các từ tương tự:
    frightfully, frightfulness, frightfuly