Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự cọ xát; sự ma sát
    friction between two sticks can create a fire
    sự cọ xát giữa hai cái que có thể tạo ra lửa
    lực ma sát ảnh hưởng đến tốc độ con tàu vũ trụ khi nó quay lại bầu khí quyển trái đất
    sự bất đồng ý kiến
    có nhiều sự bất đồng ý kiến giữa ban quản đốc và lực lượng lao động

    * Các từ tương tự:
    friction-ball, friction-band, friction-bearing, friction-brake, friction-clutch, friction-cone, friction-disk, friction-drive, friction-gearing