Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fortune-teller
/'fɔ:t∫u:n,telə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fortune-teller
/ˈfoɚʧənˌtɛlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fortune-teller
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thầy bói
noun
plural -ers
[count] :a person who claims to use special powers to tell what will happen to someone in the future :a person who tells people's fortunes
noun
The fortune-teller said to beware the Ides of March
oracle
soothsayer
prophet
diviner
augur
seer
clairvoyant
prognosticator
sibyl
haruspex
crystal-gazer
tea-leaf
reader
palmist
palm
reader
star-gazer
futurologist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content