Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foresighted
/'fɔ:saitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foresight
/ˈfoɚˌsaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foresight
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa
* Các từ tương tự:
foresightedness
noun
[noncount] :the ability to see what will or might happen in the future
They
had
the
foresight
to
invest
the
money
wisely
.
His
career
choice
shows
a
lack
of
foresight.
noun
The commander demonstrated foresight in ordering a retreat
providence
prudence
care
far-sightedness
watchfulness
caution
precaution
long-sightedness
perspicacity
wisdom
sagacity
insight
circumspection
A little foresight could have prevented the calamity
prevision
perception
prospect
vision
foreknowledge
prescience
expectation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content