Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foresee
/'fɔ:si:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foresee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foresee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(foresaw /fɔ:'sɔ:/; foreseen /fɔ:'si:n/)
nhìn thấy trước; biết trước
he
foresaw
that
the
job
would
take
a
long
time
anh ta thấy trước rằng công việc đó sẽ mất một thời gian dài
* Các từ tương tự:
foreseeable
,
foreseeing
,
foreseen
,
foreseer
verb
/foɚˈsiː/ -sees; -saw /-ˈsɑː/ ; -seeing
[+ obj] somewhat formal :to see or become aware of (something that has not yet happened)
We
couldn't
have
foreseen
the
consequences
of
our
actions
.
He
foresees
a
day
when
all
war
will
cease
.
She
foresaw
the
company's
potential
and
invested
early
on
.
verb
I don't foresee any problems
presage
foretell
envisage
picture
forecast
predict
prophesy
augur
US
envision
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content