Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bắt ép, ép buộc, gượng gạo
    a forced landing
    sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)
    a forced smile
    nụ cười gượng
    rấm (quả)
    bị cưỡng bức

    * Các từ tương tự:
    forced labour, forced landing, forced march, Forced riders, Forced saving, forcedly