Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác từ Mỹ folks)
    người
    một vài người già có sở thích riêng
    country folk
    người nông thôn
    này các người ơi, hôm nay chúng ta sẽ làm gì đây? (cách nói thân mật)
    folks
    (số nhiều) (khẩu ngữ)
    người thân thuộc
    họ hàng thân thuộc
    ông bà cha mẹ

    * Các từ tương tự:
    folk-custom, folk-dance, folk-etymology, folk-music, folk-singer, folk-song, folk-speech, folk-story, folk-tale