Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foist
/fɔist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foist
/ˈfoɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
foist something on somebody
ép buộc ai làm gì; gán ghép cái gì cho ai
he's
religious
but
he
doesn't
try
to
foist
his
beliefs
on
everyone
anh ta sùng đạo nhưng không gán ghép niềm tin của mình cho mọi người
verb
foists; foisted; foisting
[+ obj] :to force someone to accept (something that is not good or not wanted) - usually + on or upon
scams
that
foist
high
funeral
expenses
on
grieving
customers
He
foisted
his
prejudices
upon
his
young
students
.
phony
paintings
foisted
(
off
)
on
nave
buyers
verb
Don't try to foist those fake paintings on me!
palm
or
pass
off
impose
unload
put
(
off
)
push
(
off
)
Colloq
lay
(
off
)
Brit
fob
off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content