Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flu
/flu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flu
/ˈfluː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)(như influenza)
xem
influenza
* Các từ tương tự:
fluate
,
flub
,
flubdub
,
flubdubery
,
flucan
,
fluctuant
,
fluctuate
,
fluctuating current
,
fluctuation
noun
[noncount] :a common disease that is caused by a virus and that causes fever, weakness, body aches, and breathing problems :influenza
He
came
down
with
a
bad
bout
/
attack
/
case
of
the
flu.
catch
/
get
the
flu
She
has
the
flu. = (
Brit
)
She
has
flu. -
often
used
before
another
noun
the
flu
season
a
flu
shot
a
flu
epidemic
* Các từ tương tự:
flub
,
fluctuate
,
flue
,
fluency
,
fluent
,
fluff
,
fluffy
,
fluid
,
fluid ounce
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content