Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt)
    bay chuyền nhanh, di chuyển nhanh
    ong bay nhanh từ hoa này sang hoa khác
    (nghĩa bóng) một ý nghĩ thoáng qua đầu óc tôi
    (từ Anh, khẩu ngữ) chuồn đi (nhất là để chốn nợ)
    Danh từ
    (từ Anh, khẩu ngữ)
    do a [moonlight] flit
    bí mật chuồn đi để tránh nợ

    * Các từ tương tự:
    flitch, flitter, flitter-mice, flitter-mouse