Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fleece
/fli:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fleece
/ˈfliːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fleece
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bộ lông cừu
these
sheep
have
fine
thick
fleece
những con cừu này có bộ lông dày đẹp
lượng len cắt mỗi mỗi đầu cừu mỗi lần
vải lông cừu (vải dệt mịn như lông cừu)
* Các từ tương tự:
fleeceable
,
fleeced
,
fleecer
noun
plural fleeces
[count] :the woolly coat of a sheep
[noncount] :a soft cloth that is used to make warm clothes
warm
fleece
jackets
[count] chiefly Brit :a jacket made from this cloth
verb
fleeces; fleeced; fleecing
[+ obj] informal :to deceive and take money from (someone) :cheat
Don't
let
that
salesman
fleece
you
.
an
unsuspecting
tourist
fleeced
by
a
scam
artist
verb
The gang stole credit cards and fleeced the companies out of millions
cheat
overcharge
swindle
bilk
defraud
victimize
plunder
strip
milk
rob
Colloq
take
flimflam
gyp
diddle
bleed
take
for
a
ride
or
to
the
cleaners
Slang
rip
off
chisel
pluck
rook
clip
soak
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content