Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đốm, vết (màu)
    đốm nâu và trắng trên ức con chim
    hạt (nhỏ)
    hạt bụi, hạt gàu
    Động từ
    làm lốm đốm, điểm
    cỏ dưới mấy cây to lốm đốm những điểm nắng

    * Các từ tương tự:
    flecker, fleckless, flecky