Danh từ
    
    đốm, vết (màu)
    
    
    
    đốm nâu và trắng trên ức con chim
    
    hạt (nhỏ)
    
    
    
    hạt bụi, hạt gàu
    
    Động từ
    
    làm lốm đốm, điểm
    
    
    
    cỏ dưới mấy cây to lốm đốm những điểm nắng
    
 
                
