Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vết nứt, chỗ rạn
    chiếc bình này có lẽ sẽ hoàn hảo nếu không có một vài vết rạn nhỏ ở đáy
    sai lầm, thiếu sót
    một thiếu sót trong lập luận của ai
    điểm yếu
    tính kiêu căng tự đắc là điểm yếu lớn nhất trong nhân cách của ông ta
    Động từ
    làm cho có sai lầm thiếu sót
    một kiệt tác còn vài sai sót

    * Các từ tương tự:
    flawed, flawing, flawless, flawlessly, flawlessness, flawn, flawy