Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    phô trương, chưng diện
    flaunt one's new clothes
    chưng diện quần áo mới
    ông ta luôn luôn phô trương sự giàu có của mình

    * Các từ tương tự:
    flaunting, flauntingly, flaunty