Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nắp (phong bì, túi…)
    vành (mũ); cánh (bàn gấp), vạt (áo), dái (tai)
    sự đập, sự vỗ
    cái phát đen đét, cái vỗ đen đét
    (như aileron) cánh phụ ở máy bay
    be in (get into) a flap
    (khẩu ngữ)
    bối rối; lo lắng
    I got into a real flap when I lost my keys
    tôi thực sự bối rối khi đánh mất chùm chìa khóa
    Động từ
    (-pp-)
    bay phần phật; vỗ đen đét
    cánh buồm nhẹ nhàng bay phần phật trong gió
    con chim vỗ cánh bay đi
    đập nhẹ, vụt nhẹ
    flap at a fly with a cloth; flap a cloth at a fly
    lấy cái khăn đập nhẹ xua ruồi
    bối rối, lo lắng
    there's no need to flap!
    không cần phải lo lắng thế!
    flap across, away, by…
    vỗ cánh bay (qua, đi, ngang qua…)
    con diệc vỗ cánh bay từ từ ngang qua hồ

    * Các từ tương tự:
    flap-covered, flap-door, flap-eared, flap-hat, flapdoodle, flaperons, flapjack, flapper, flapperdom