Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vải flannen
    (như facecloth)
    (khẩu ngữ) lời tâng bốc vòng vo
    he gave me a lot of flannel but I still don't know the answer to my question
    nó nói vòng vo dài dòng tâng bốc tôi, nhưng tôi vẫn chưa biết hắn trả lời câu hỏi của tôi ra sao cả
    flannels
    (số nhiều)
    quần dài đàn ông bằng vải flanen
    quần dài bằng vải flanen để chơi cricket
    Động từ
    (-ll-, từ Mỹ -l-)(khẩu ngữ)
    nói vòng vo; viết dài dòng
    đừng có vòng vo nữa và trả lời thẳng đi

    * Các từ tương tự:
    flannelet, flannelette, flannelled