Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
first-rate
/,fɜ:st'reit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
first-rate
/ˈfɚstˈreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
first-rate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thượng hạng
this
is
first-rate
beer
đây là một loại bia thượng hạng
Phó từ
rất khỏe khoắn
feel
first-rate
cảm thấy rất khỏe khoắn
adjective
of the best quality :excellent
a
first-rate
chef
/
book
/
education
The
service
was
first-rate.
adjective
Sarah is a first-rate pianist
first-class
high-grade
prime
excellent
superior
superb
great
remarkable
admirable
fine
exceptional
outstanding
extraordinary
unparalleled
matchless
unsurpassed
Colloq
A-1
or
A-one
top-notch
tiptop
crack
top
ace
Brit
whiz-bang
or
whizz-bang
wizard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content