Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • quả sung
    (cách viết khác fig-tree) cây sung
    not care (give) a fig [for somebody (something)]
    không coi là quan trọng, không coi là có giá trị, cóc cần
    I don't care a fig what others think of me
    tớ cóc cần những gì người khác nghĩ về tớ
    (viết tắt của figurative) bóng (nghĩa)
    (viết tắt của figure) hình, hình minh họa

    * Các từ tương tự:
    fig-eater, fig-leaf, fig-tree, fig-wort, fight, fighter, fighter bomber, fighter pilot, fighting