Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ma quỷ, quỷ
    quỷ sứ địa ngục
    người độc ác; người quái ác
    stop teasing heryou little fiend!
    đừng chọc con bé nữa, đồ quái ác
    (khẩu ngữ) người thích
    a fresh-air fiend
    người thích không khí mát mẻ

    * Các từ tương tự:
    fiendish, fiendishly, fiendishness, fiendlike