Danh từ
phà
anh ta có thể đi phà qua sông
bến phà
chúng tôi đã đợi hai tiếng ở bến phà
Động từ
(ferried)
chở [như là] bằng phà
người chèo thuyền chở họ qua sông
mỗi ngày tôi chở tụi trẻ đến trường và từ trường về nhà bằng chiếc xe hơi của tôi